Khung hữu cơ kim loại là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Khung hữu cơ kim loại (MOFs) là vật liệu kết tinh ba chiều gồm các nút kim loại liên kết với ligand hữu cơ tạo mạng lưới rỗng có diện tích bề mặt cực lớn và độ rỗng nội cao. Các đặc tính nổi bật gồm diện tích bề mặt nội thường vượt 1000 m²/g, độ rỗng nội >70% và khả năng điều chỉnh linh hoạt kích thước lỗ nhờ thay đổi loại kim loại và linker hữu cơ.

Giới thiệu và định nghĩa

Khung hữu cơ kim loại (Metal–Organic Frameworks – MOFs) là vật liệu kết tinh, ba chiều bao gồm các ion hoặc cụm kim loại (metal nodes) liên kết với các phân tử hữu cơ (organic linkers) qua liên kết phối trí. Kết quả thu được là mạng lưới đa giác rỗng với độ rỗng nội (porosity) rất cao, thường vượt 70 % thể tích, và diện tích bề mặt nội lớn, có thể đạt >5000 m²/g. Đặc tính này làm cho MOFs trở thành ứng viên hàng đầu cho việc hấp phụ, lưu trữ và phân tách khí.

Định nghĩa khoa học về MOF nhấn mạnh hai thành phần chính: nút kim loại (metal node) chịu trách nhiệm tạo kết cấu và liên kết phối trí, cùng ligand hữu cơ (organic linker) xác định kích thước và hình dạng lỗ rỗng. Sự đa dạng về kim loại (Zn²⁺, Cu²⁺, Zr⁴⁺, Fe³⁺…) và ligand (acid terephthalic, imidazolate, bipyridine…) cho phép thiết kế hàng nghìn cấu trúc MOF với tính chất vật lý – hóa học khác nhau.

MOFs nổi bật bởi tính điều chỉnh linh hoạt (tunability): các thông số như kích thước lỗ rỗng, tính ổn định nhiệt, khả năng chịu hóa chất và chức năng bề mặt có thể thay đổi thông qua lựa chọn nút kim loại và ligand. Ứng dụng của MOFs trải rộng từ lưu trữ và vận chuyển khí (H₂, CH₄, CO₂) đến xúc tác, phân tách hỗn hợp và cảm biến sinh học.

Cấu trúc và thành phần

MOFs cấu tạo từ hai thành phần cơ bản: metal node và organic linker. Metal node có thể là ion đơn hoặc cụm kim loại (ví dụ Cu₂(OAc)₄ trong HKUST-1, Zr₆O₄(OH)₄ trong UiO-66). Organic linker thường là ligand đa chức năng như acid terephthalic (BDC), acid 2-aminoterephthalic (NH₂-BDC), imidazolate (ZIFs), bipyridine.

Nút kim loại (Metal Node) Ligand điển hình Ví dụ cấu trúc
Zn²⁺ 1,4-benzenedicarboxylate (BDC) MOF-5
Cu²⁺ 1,3,5-benzenetricarboxylate (BTC) HKUST-1
Zr₆O₄(OH)₄ BDC, NH₂-BDC UiO-66, UiO-66-NH₂
Zn²⁺ Imidazolate ZIF-8

Liên kết kim loại–ligand tạo ra các đơn vị lặp lại (secondary building units – SBUs) liên kết thành mạng ba chiều. Hình dạng phối tử (geometry) như tetrahedral, octahedral hoặc trigonal planar quyết định hình học của lỗ rỗng và kích thước kim loại–kim loại giữa các nút.

Sự đa dạng về cấu trúc cho phép phân loại MOFs theo loại khoáng tương tự (zeolitic analogues, ZIFs), theo SBUs (IRMOF, MIL, PCN) và theo tính năng chức năng hóa (functionalized MOFs với nhóm –NH₂, –OH, –SO₃H). Tính đa dụng này mở rộng khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

Phương pháp tổng hợp

Tổng hợp MOFs chủ yếu theo phương pháp thủy nhiệt/solvothermal, trong đó dung dịch muối kim loại và ligand hữu cơ trộn với dung môi hữu cơ như DMF hoặc DEF, sau đó gia nhiệt trong autoclave ở 80–200 °C trong vài giờ đến vài ngày. Điều kiện nhiệt độ, áp suất và tỉ lệ thành phần dung dịch quyết định kích thước tinh thể và độ tinh khiết của MOF.

Phương pháp vi sóng (microwave-assisted synthesis) rút ngắn thời gian tổng hợp xuống còn vài phút, nâng cao độ đồng nhất về kích thước tinh thể. Trong khi đó, phương pháp điện hóa (electrochemical synthesis) cho phép tổng hợp màng MOF mỏng trực tiếp trên điện cực, phù hợp cho ứng dụng cảm biến và điện hóa.

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Solvothermal Đa dạng cấu trúc, dễ tái lập Thời gian lâu, tiêu thụ năng lượng cao
Microwave-assisted Nhanh, đồng nhất kích thước tinh thể Khó kiểm soát lỗ rỗng lớn
Electrochemical Sản xuất màng trực tiếp, sạch Chỉ áp dụng cho điện cực dẫn điện
Room-temperature Tiết kiệm năng lượng, thân thiện Kém tinh khiết, độ kết tủa không đồng đều

Các loại khung

Các họ MOF phổ biến được đặt tên theo nguyên tác báo cáo đầu tiên hoặc nhà phát triển. Điển hình là MOF-5 (Zn₄O(BDC)₃), HKUST-1 (Cu₃(BTC)₂), UiO-66 (Zr₆O₄(OH)₄(BDC)₆) và ZIF-8 (Zn(im)₂). Mỗi cấu trúc có đặc tính hóa lý và ứng dụng riêng.

  • IRMOF (Isoreticular MOF): Dựa trên MOF-5, biến thể ligand dài hơn để thay đổi kích thước lỗ.
  • MIL (Materials of Institut Lavoisier): Họ MIL-53, MIL-101 sử dụng Al³⁺, Fe³⁺ và ligand tricarboxylate, nổi bật về khả năng chịu nước và nhiệt.
  • PCN (Porous Coordination Network): Họ PCN-224, PCN-222 dùng ligand porphyrin, ứng dụng trong quang xúc tác và cảm biến.
  • ZIF (Zeolitic Imidazolate Framework): Liên kết imidazolate mô phỏng cấu trúc zeolite, chịu nhiệt và hóa chất tốt.

Các MOF điển hình có lỗ rỗng linh hoạt (flexible MOFs) như MIL-53 thay đổi thể tích lỗ khi hút khí, trong khi MOF cứng (rigid MOFs) như ZIF-8 giữ cấu trúc ổn định dưới điều kiện nhiệt và áp suất cao. Việc lựa chọn loại khung phụ thuộc vào mục tiêu ứng dụng và điều kiện hoạt động.

Đặc tính vật lý và hóa học

Khung hữu cơ kim loại (MOFs) thể hiện diện tích bề mặt nội cao bất thường, thường vượt 1000–6000 m²/g, với thể tích lỗ rỗng chiếm 50–90 % thể tích tổng. Kích thước lỗ rỗng có thể điều chỉnh từ micropore (<2 nm) đến mesopore (2–50 nm) bằng cách thay đổi ligand hoặc điều kiện tổng hợp. Diện tích và thể tích lỗ rỗng lớn cho phép MOFs hấp phụ và lưu trữ khí với mật độ cao, ví dụ CO₂ đạt đến 15 wt % ở 1 bar, 25 °C (NIST MOF Adsorption Database).

Tính ổn định nhiệt của MOFs phụ thuộc liên kết kim loại–ligand và cấu trúc SBUs; nhiều MOF bền đến 300–500 °C, ví dụ UiO-66 chịu nhiệt đến 450 °C trước khi mất cấu trúc (ACS J. Am. Chem. Soc.). Độ bền hóa học thể hiện qua khả năng chịu môi trường axit/bazơ, trong đó Zr-MOFs như UiO-66 hay NU-1000 duy trì kết cấu trong pH 1–12, còn Cu-MOFs (HKUST-1) kém bền hơn trong môi trường ẩm.

  • Diện tích bề mặt: 1000–6000 m²/g
  • Thể tích lỗ rỗng: 0,5–2,5 cm³/g
  • Ổn định nhiệt: 300–500 °C
  • Ổn định hóa học: đa số bền ở pH 2–10

Phương pháp phân tích và đặc trưng

X-ray diffraction (XRD) là tiêu chuẩn vàng để xác định cấu trúc tinh thể và độ tinh khiết pha; mẫu MOF hòa tan dung môi, sấy khô và phân tích XRD cung cấp thông tin về thông số ô tế vi và sự đối xứng (Chem. Soc. Rev.).

Phương pháp BET (Brunauer–Emmett–Teller) đo diện tích bề mặt qua hấp phụ–đ desorption khí N₂ ở –196 °C. Kết quả phân tích phân bổ kích thước lỗ rỗng (BJH) mô tả kích thước micropore và mesopore.

Kỹ thuật Thông tin thu được Ứng dụng
XRD Cấu trúc tinh thể, thông số ô tế vi Xác minh cấu trúc, đối chiếu mô hình
BET Diện tích bề mặt, thể tích lỗ rỗng Đánh giá khả năng hấp phụ
SEM/TEM Hình thái và kích thước tinh thể Kiểm soát kích thước, phân tán
TGA Độ bền nhiệt, hàm lượng ligand Xác định nhiệt độ phân hủy
FTIR/NMR Liên kết phối trí, nhóm chức năng Xác thực liên kết kim loại–ligand

Ứng dụng

MOFs ứng dụng nổi bật nhất là lưu trữ và tách khí. MOF-5, HKUST-1 và MOF-74 thể hiện khả năng lưu trữ H₂ và CH₄ ở áp suất cao, có tiềm năng cho xe nhiên liệu sạch (Nature).

Xúc tác trong nhiều phản ứng như hydrogenation, oxidation, hydrolysis nhờ khả năng khoá phối hợp chất nền tại tâm kim loại và mức độ phân tán cao. Ví dụ, Cu-MOF-199 xúc tác phản ứng oxy hóa cyclohexane với hiệu suất >90 % (J. Am. Chem. Soc.).

  • Phân tách khí: tách CO₂/CH₄, N₂/O₂
  • Sinh học y dược: vận chuyển thuốc có kiểm soát, cảm biến sinh học (J. Chromatogr. B)
  • Lõi pin và siêu tụ: MOF-derived carbon làm điện cực

Tính ổn định và môi trường

Độ bền hydrolytic của MOFs khác nhau tùy kim loại–ligand; Zr-MOFs như UiO-66 duy trì cấu trúc trong nước và trong pH 1–12, trong khi Cu-MOFs và Zn-MOFs thường bị phân hủy nhanh trong môi trường ẩm (Chem. Mater.).

MOF Ổn định nước Ổn định pH
UiO-66 Rất cao (≥7 ngày) 1–12
ZIF-8 Trung bình (2–3 ngày) 7–11
HKUST-1 Thấp (<24 h) 5–9

Ảnh hưởng của ion hòa tan, nhiệt độ, áp suất và dung môi cần đánh giá chi tiết khi ứng dụng trong công nghiệp. Phát triển MOF composite với polymer hoặc silica giúp cải thiện độ bền và tái sử dụng lâu dài.

Thử thách và hướng nghiên cứu

Thách thức lớn gồm mở rộng quy mô tổng hợp (scale-up) với chi phí thấp, giảm tiêu thụ dung môi độc hại, và đảm bảo độ đồng nhất về kích thước tinh thể. Nghiên cứu xanh hóa quy trình tổng hợp bằng dung môi nước hoặc phương pháp cơ học (mechanochemical synthesis) đang được phát triển (Chem. Commun.).

Cải thiện độ bền trong điều kiện thực tế qua thiết kế cơ sở dữ liệu tính toán và mô phỏng tương tác ligand–kim loại (high-throughput computational screening). Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) giúp dự đoán tính ổn định và tính năng hấp phụ của MOFs trước khi tổng hợp.

Hướng nghiên cứu mới gồm tích hợp MOFs vào composite linh hoạt, màng mỏng cho cảm biến khí, khung điều khiển thuốc dược học (drug delivery) và vật liệu điện tử in 3D. Nghiên cứu cơ chế tương tác giữa khí và vị trí xúc tác trong MOF cấp độ nguyên tử để thiết kế xúc tác thế hệ mới.

Tài liệu tham khảo

  1. Yaghi OM, et al., “Reticular synthesis and the design of new materials,” Nature, vol. 423, pp. 705–714, 2003.
  2. Férey G., “Hybrid porous solids: past, present, future,” Chem. Soc. Rev., vol. 37, pp. 191–214, 2008.
  3. Wang C, et al., “Applications of metal–organic frameworks for gas storage and separation: a review,” Chem. Soc. Rev., vol. 46, pp. 6942–6975, 2017.
  4. Rowsell JLC, Yaghi OM., “Metal–organic frameworks: a new class of porous materials,” Microporous Mesoporous Mater., vol. 73, pp. 3–14, 2004.
  5. National Institute of Standards and Technology, “MOF Adsorption Database,” https://www.nist.gov/programs-projects/mof-adsorption-database, 2024.
  6. Li JR, Sculley J, Zhou HC., “Metal–organic frameworks for separations,” Chem. Rev., vol. 112, pp. 869–932, 2012.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khung hữu cơ kim loại:

Hóa học và Ứng dụng của Cấu trúc Khung Hữu cơ Kim loại Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 341 Số 6149 - 2013
Bối Cảnh Cấu trúc khung hữu cơ kim loại (MOFs) được tạo thành bằng cách liên kết các đơn vị vô cơ và hữu cơ thông qua các liên kết mạnh (tổng hợp mạng). Sự linh hoạt trong việc thay đổi hình học, kích thước và chức năng của các thành phần đã dẫn đến hơn 20.000 MOFs khác nhau được báo cáo và nghiên cứu trong thập kỷ ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc khung hữu cơ kim loại #reticular synthesis #carboxylat hữu cơ #lỗ chân không #lưu trữ khí #xúc tác #cấu trúc đa biến #dẫn ion.
Những tiến bộ gần đây trong vật liệu khung hữu cơ kim loại dựa trên polyoxometalate xốp Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 43 Số 13 - Trang 4615-4632

Các vật liệu MOF dựa trên POM, kết hợp những ưu điểm của cả POM và MOF, đã nhận được sự chú ý ngày càng tăng. Trong bài đánh giá này, chúng tôi trình bày các phát triển gần đây trong các vật liệu MOF xốp dựa trên POM lần đầu tiên, bao gồm phân loại, chiến lược tổng hợp và ứng dụng của chúng, đặc biệt trong lĩnh vực xúc tác.

Tiến bộ gần đây trong khung hữu cơ kim loại cho các ứng dụng trong phân hủy nước bằng điện xúc tác và quang xúc tác Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 4 Số 4 - 2017
Việc phát triển các vật liệu năng lượng sạch và tái tạo như một sự thay thế cho nhiên liệu hóa thạch được dự đoán là giải pháp tiềm năng cho những vấn đề khẩn cấp về ô nhiễm môi trường và thiếu hụt năng lượng. Hydro là một vật liệu năng lượng lý tưởng cho tương lai, và phân hủy nước bằng năng lượng mặt trời/điện là một cách để tạo ra hydro. Các khung hữu cơ kim loại (MOFs) là một loại vật ...... hiện toàn bộ
Hệ thống nhạy cảm với kích thích dựa trên khung hữu cơ - kim loại cho việc giao thuốc Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 6 Số 1 - 2019
Tóm tắtVới sự phát triển nhanh chóng của công nghệ nano, vật liệu nano nhạy cảm với kích thích đã cung cấp một giải pháp thay thế cho việc thiết kế các hệ thống giao thuốc có thể kiểm soát nhờ vào tính chất có thể điều khiển không gian và thời gian. Là một loại vật liệu xốp mới, các khung hữu cơ - kim loại (MOFs) đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y sinh, ...... hiện toàn bộ
Tổng Quan về Vật Liệu Hấp Thụ Vi Sóng Mới Dựa Trên Carbon Xốp Từ Khung Hữu Cơ - Kim Loại Dịch bởi AI
Nano-Micro Letters - Tập 13 Số 1 - 2021
Tóm tắtViệc phát triển các vật liệu hấp thụ vi sóng (MAMs) là một chủ đề rất quan trọng vì không gian sống của chúng ta ngập tràn sóng điện từ, đe dọa sức khỏe của con người. Bên cạnh đó, MAMs còn được sử dụng trong công nghệ tàng hình radar để bảo vệ vũ khí khỏi bị phát hiện. Nhiều vật liệu nano đã được nghiên cứu như là MAMs, nhưng không phải tất cả đều cho hiệu ...... hiện toàn bộ
Màng khung hữu cơ kim loại UiO-66 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 Số 2 - Trang 216-232 - 2020
Tóm tắtCác khung hữu cơ kim loại (MOFs) đã nổi lên như một lớp vật liệu màng đầy hứa hẹn. UiO-66 là một vật liệu MOF điển hình và ổn định với một số đồng dạng. Trong bài viết này, chúng tôi xem xét năm phương pháp để chế tạo màng polycrystalline UiO-66 bao gồm tổng hợp in situ, tổng hợp thứ cấp, tổng hợp hai pha, lắng đọng pha khí và lắng...... hiện toàn bộ
Tổng hợp và đặc trưng hóa khung hữu cơ kim loại phủ polymer thông minh core-shell MnFe2O4@ cho hệ thống chuyển giao thuốc có định hướng Dịch bởi AI
Chemical Papers - Tập 77 Số 7 - Trang 3897-3909 - 2023
Tóm tắtCác nhà khoa học hiện đang nỗ lực phát triển các phương pháp chuyển giao thuốc hiệu quả hơn và ít gây hại hơn đến mô. Một phương pháp là sử dụng một loại chất mang đặc biệt để giúp thuốc đến đúng nơi trong cơ thể. Trong nghiên cứu này, một chất mang nano khung hữu cơ kim loại với công thức IRMOF-3 [Zn4O(NH2-BDC)... hiện toàn bộ
TỔNG HỢP VÀ ĐẶC TRƯNG VẬT LIỆU KHUNG HỮU CƠ KIM LOẠI BIẾN TÍNH Fe-MIL-101
Hue University Journal of Science: Natural Science - Tập 127 Số 1B - Trang 123-134 - 2018
Nghiên cứu này trình bày quá trình tổng hợp và các đặc trưng của vật liệu khung hữu cơ kim loại biến tính Fe-MIL-101. Tính chất của vật liệu được xác định bằng phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD), hiển vi điện tử quét (SEM), hiển vi điện tử truyền qua (TEM), phổ hồng ngoại (FT-IR), đẳng nhiệt hấp phụ và giải hấp nitơ (BET), tán xạ năng lượng tia X (EDX) và quang điện tử tia X (XPS). Kết quả cho thấy ...... hiện toàn bộ
Study of Curcumin Adsorption of Nano Fe-based Metal-Organic Framework
Tạp chí Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 4 Số 4 - Trang 878-887 - 2020
Highly porous and biocompatible nano metal-organic framework materials (NMOF) are increasingly being applied in biomedical fields, especially as pharmaceutical adsorbent materials. Curcumin, found in turmeric, is a widely common herb in Eastern which has recently used in many applications in supporting cancer treatment. In the synthesis of MOF materials, the use of surfactants allows to control th...... hiện toàn bộ
#Curcumin; #hấp phụ dược chất; #khung hữu cơ kim loai; MIL-100 (Fe); #vật liệu nano
Study on indole adsorption of Zr-and Hf-based metal-organic frameworks for fluoride ion detection
Tạp chí Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 6 Số 2 - Trang 2149-2157 - 2022
Zr- and Hf-based metal-organic frameworks (MOFs) have recently garnered much attention especially for water purification such as removal of toxic organic compounds in fertilizers, pesticides, and metal ions. Moreover, these MOFs are candidates for biosensor materials due to their low toxicity, diverse properties, high surface area, active sites, and stability. In this research, Zr- and Hf-BDC mate...... hiện toàn bộ
#Vật liệu khung hữu cơ kim loại #phát hiện ion Fluoride #hấp phụ indole #vật liệu huỳnh quang
Tổng số: 33   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4